Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Apple M1 chip |
Tốc độ, nhân luồng | 8-core CPU with 4 performance cores and 4 eficiency cores |
Bộ nhớ đệm | Đang cập nhật |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB |
Số khe cắp | |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 256GB SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 13.3 Inch IPS LED -backlit 400nits |
Độ phân giải | 2560 x 1600 Pixels |
Đồ họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Cạc đồ họa tích hợp 7-core GPU |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | 802.11ax Ưi-Fi 6 wireless networking
IEEE 802.11a/b/g/n/sc compatible |
Lan | Không |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 wireless technology |
3G/Wimax (4G) | |
Bàn phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Backlit Magic Keyboard with:78(U.S.) or 79 (ISO) keys including 12 function keys and 4 arrow keys in an inverted-T arrangement
Ambient light sensor Force Touch trackpad for specise cursor control and pressure-sensing capabilities; enables Forcec click, accelerators, pressure-sensitive drawing, and Multi-Touch gestures |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Kiểu chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | Two Thunderbolt / USB 2 pót with support for:
Charging DisplayPort Thunderbolt 3 (up to 40Gb/s) USB 4 (up to 40Gb/s) USB 3.1 Gen 2 (up to 10Gb/s) |
Kết nối HDMI/VGA | Không |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Tai nghe | 1 x Headphone |
Camera | 720p FaceTime HD camera |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | Built-in 49.9- watt-hour lithium-polymer battery |
Thời gian sử dụng | Up to 15 hours wiresless webUp to 18 hours Apple TV app movie playback |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành(Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Mac OS |
Hệ điều hành tương thích | Mac OS |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 1.29 Kg |
Kích thước | 330.41 cm x 21.24 cm x 0.41-1.61cm |
Màu sắc | Gold |
Bảo mật | Touch ID |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ | Nhôm nguyên khối |
Phụ kiện đi kèm | Adapter,tài liệu,sách |
Năm ra mắt | 2020 |
Chưa có đánh giá nào.