Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel Core i7 Gen 9 |
Tốc độ, nhân luồng | 2.6 GHz 6-core, upto max 4.50GHz |
Bộ nhớ đệm | |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 16GB DDR4 2666MHz |
Số khe cắp | 1 slot,Không hỗ trợ nâng cấp |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD PCle |
Tốc độ vòng quay | |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 16.0 Inch Retina, IPS LED -backlit, |
Độ phân giải | Rentine (307 x 1920) |
Đồ họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Radeone Pro 5300M, 4GB |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel Wi-Fi 802.11ac |
Lan | Không |
Bluetooth | Bluetooth v5.0 |
3G/Wimax (4G) | |
Bàn phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím thường, có đèn nền |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Kiểu chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 4x Thunderbolt 3 (USB-C) |
Kết nối HDMI/VGA | Không |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Tai nghe | 1 x Headphone jack 3.5 mm |
Camera | 720p HD camera |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | Pin liền |
Thời gian sử dụng | |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành(Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Mac OS |
Hệ điều hành tương thích | Mac OS |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 2.0 Kg |
Kích thước | 357.9 mm x245.9 mm x 16.2mm |
Màu sắc | Bạc(Silver) |
Bảo mật | Touch ID |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ | Nhôm nguyên khối |
Phụ kiện đi kèm | Adapter,tài liệu,sách |