Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel Core i5-10th– Processor |
Tốc độ, nhân luồng | 1.10GHz up to 3.50 GHz, 2 nhân |
Bộ nhớ đệm | 4MB Intel Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB LPDDR43733MHz Onboard |
Số khe cắp | |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD PCle |
Tốc độ vòng quay | |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 13.3 Inch IPS LED -backlit |
Độ phân giải | 2560 x 1600 Pixels |
Đồ họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel Iris Plus graphics |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel WI-Fi 802.11ac
|
Lan | Không |
Bluetooth | Bluetooth v5.0 |
3G/Wimax (4G) | |
Bàn phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím Magic Backlit với:
78 phím (Hoa Kỳ) hoặc 79 phím (OSI), bao gồm 12 phím chức năng và 4 phím mũi tên theo cách sắp sếp ngược-T |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Kiểu chuột | Cảm biến ánh sáng xung quanh
Bàn di chuột Force Touch điều khiển con trỏ chính xác và khả năng cảm biến áp suất: cho phép nhấp chuột nhanh nhạy và cảm biến đa điểm tốt |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 x Thunderbolt 3 (USB-C) Ports with support for:
Charging DisplayPort Thunderbolt (up to 40Gb/s)
|
Kết nối HDMI/VGA | Không |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Tai nghe | 1 x Headphone jack 3.5 mm |
Camera | 720p FaceTime HD camera |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | Built-in 49.9- watt-hour lithium-polymer battery |
Thời gian sử dụng | Up to 11 hours wireless web
Up to 12 hours Apple TV app movie playback Up to 30 days of standby time |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành(Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Mac OS |
Hệ điều hành tương thích | Mac OS |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 1.29 Kg |
Kích thước | 30.41 cm x 21.24 cm x 1.61cm |
Màu sắc | Gold (Vàng) |
Bảo mật | Touch ID |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ | Nhôm nguyên khối |
Phụ kiện đi kèm | Adapter,tài liệu,sách
30W USB-C Power Adapter, USB-C power port |
Năm sản xuất | 2020 |
Chưa có đánh giá nào.